Bàn phím:
Từ điển:
 
députation

danh từ giống cái

  • sự cử đoàn đại biểu; đoàn đại biểu
    • Recevoir une députation: tiếp một đoàn đại biểu
  • chức đại biểu quốc hội, chức nghị sĩ