Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bucket
bucket piston
bucket seat
bucket-seat
bucket shop
bucket-shop
bucketful
buckeye
bucking
bucking coil
bucking voltage
bucking winding
buckish
buckjumper
buckle
buckler
buckling
bucko
buckra
buckram
bucksaw
buckshee
buckshot
buckskin
buckstick
buckthor
bucktooth
bucktoothed
buckwheat
bucolic
bucket
/'bʌkit/
danh từ
thùng, xô (để múc nước)
pittông (ống bơm)
gầu (ở guồng nước)
lỗ căm (roi, súng, chân giả...)
Idioms
to give the bucket
đuổi ra không cho làm, sa thải
to kick the bucket
(từ lóng) củ, ngoẻo
động từ
bắt (ngựa) chạy quá sức
chèo (thuyền) vội vàng