Bàn phím:
Từ điển:
 
déprédateur

danh từ

  • kẻ tham ô lãng phí

tính từ

  • tham ô lãng phí
    • Fonctionnaire déprédateur: công thức tham ô lãng phí

phản nghĩa

=Bien-faiteur, protecteur. Intègre