Bàn phím:
Từ điển:
 
dépravation

danh từ giống cái

  • sự đồi bại
    • Dépravation des moeurs: sự đồi bại phong hóa, sự đồi phong bại tục
    • Dépravations des sens: (y học) sự đồi bại giác quan