Bàn phím:
Từ điển:
 
bubble /'bʌbl/

danh từ

  • bong bóng, bọt, tăm
    • soap bubble: bong bóng, xà bông
    • to blow bubbles: thổi bong bóng
  • điều hão huyền, ảo tưởng
  • sự sôi sùng sục, sự sủi tăm

Idioms

  1. to prick the bubble
    • (xem) prick

nội động từ

  • nổi bong bóng, nổi bọt
  • sôi sùng sục, nổi tăm (nước)
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp

Idioms

  1. to bubble over with joy
    • mừng quýnh lên
  2. to bubble over with wrath
    • giận sôi lên
bubble
  • (Tech) bọt, bong bóng, kỹ thuật chuỗi bọt (từ)