Bàn phím:
Từ điển:
 
dépouillé

tính từ

  • vặt trụi (cây)
  • thiếu
    • Dépouillé d'originalité: thiếu độc đáo
  • ngay ngắn, đứng đắn
    • Style dépouillé: lối văn đứng đắn, lối văn ngang bằng sổ ngay