Bàn phím:
Từ điển:
 
dépoter

ngoại động từ

  • đánh (cây) khỏi chậu
    • Dépoter des fleurs: đánh cây hoa khỏi chậu
  • trút (chất lỏng) sang bình khác

phản nghĩa

=Empoter