Bàn phím:
Từ điển:
 
déposant

tính từ

  • (luật học, pháp lý) khai, cung khai
  • gửi tiền

danh từ

  • (luật học, pháp lý) người khai
  • người gửi tiền
    • Les caisse déposants de la d'épargne: người gửi tiền ở quỹ tiết kiệm