Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
brutish
brutishly
brutishness
brutism
bruxism
bryological
bryologist
bryology
bryony
bryophyte
bryophytic
bs
BS == backspace
bsc
bse
bst
bta
btu
btw
bub
bubal
bubble
bubble-and-squeak
bubble bath
bubble chip
bubble gum
bubble memory
bubble sort
bubbly
bubbly-jock
brutish
/'bru:tiʃ/
tính từ
có tính chất thú vật, vũ phu
hung ác, tàn bạo
ngu đần, đần độn