Bàn phím:
Từ điển:
 

s.m. (køoen |en, -er, -ene)

Hàng, nối đuôi nhau.
- Jeg stod lenge i kø i banken i dag.
- å stå i kø
Đứng nối đuôi nhau
- å stille seg i kø Xếp hàng.
- køkjøring s.fm. Sự lái xe nối đuôi nhau.
- billettkø Đoàn người xếp hàng mua vé.
- polkø Đoàn người xếp hàng mua rượu.