Bàn phím:
Từ điển:
 
déployer

ngoại động từ

  • giở rộng ra, mở ra, giăng ra, dang ra
    • Déployer un mouchoir: mở khăn tay ra
    • Déployer les ailes: dang cánh ra
  • phô trương
    • Déployer son luxe: phô trương sự xa hoa của mình
  • tỏ rõ
    • Déployer son sèle: tỏ rõ nhiệt tình của mình
  • (quân sự) dàn ra, triển khai
    • Déployer une troupe: dàn quân ra
    • rire à gorge déployée: cười ha hả

phản nghĩa

=Ployer; plier, replier, rouler; cacher, mesurer