Bàn phím:
Từ điển:
 
déploiement

danh từ giống đực

  • sự giở rộng ra, sự giăng ra
    • Déploiement des voiles: sự giăng buồm
  • dãy, dải
    • Un beau déploiement des côtes: một dải bờ biển đẹp mắt
  • sự phô trương
    • Un grand déploiement de forces: một cuộc phô trương lực lượng thật lớn
  • (quân sự) sự dàn (quân)