Bàn phím:
Từ điển:
 
brush /brʌʃ/

danh từ

  • bàn chải
  • sự chải
    • to give one's clothes a good brush: chải quần áo sạch sẽ
  • bút lông (vẽ)
    • the brush: nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ
  • đuôi chồn
  • bụi cây
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó
  • (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng
    • a brush with the enemy: cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù
  • (điện học) cái chổi
    • carbon brush: chổi than

ngoại động từ

  • chải, quét
    • to brush one's hair: chải tóc
  • vẽ lên (giấy, lụa...)
  • chạm qua, lướt qua (vật gì)

nội động từ

  • chạm nhẹ phải, lướt phải
    • to brush against somebody: đi chạm nhẹ phải ai

Idioms

  1. to brush aside
    • (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)
  2. to brush away
    • phủi đi, phẩy đi, chải đi
    • (nghĩa bóng) (như) to brush aside
  3. to brush off
    • gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi
    • chạy trốn thật nhanh
  4. to brush over
    • chải, phủi (bụi) bằng bàn chải
    • quét (vôi, sơn...) lên
    • chạm nhẹ phải, lướt phải
  5. to brush up
    • đánh bóng (bằng bàn chải)
    • ôn lại, xem lại
brush
  • (Tech) chổi; cây cọ