Bàn phím:
Từ điển:
 
dépliant

danh từ giống đực

  • phụ trương gập (to hơn khổ sách, gập lại trong sách, khi (xem) phải giở ra)

tính từ

  • giở ra được
    • Fauteuil dépliant formant canapé: ghế bành giở ra thành tràng kỷ