Bàn phím:
Từ điển:
 
bruit /bru:t/

danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận

ngoại động từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại
    • it is bruited about (abroad) that: người ta đồn rằng
  • làm nổi tiếng