Bàn phím:
Từ điển:
 
déplaisant

tính từ

  • làm mất lòng, làm bực mình, làm khó chịu
    • Manières déplaisantes: cung cách làm bực mình
    • Homme déplaisant: người khó chịu đáng ghét

phản nghĩa

=Agréable, aimable, attrayant, charmant, plaisant