Bàn phím:
Từ điển:
 
déplacement

danh từ giống đực

  • sự đổi chỗ, sự chuyển dịch
  • sự thuyên chuyển, sự đổi đi nơi khác
    • Déplacement d'office: sự bắt phải thuyên chuyển
  • sự đi lại
    • Moynes de déplacement: phương tiện đi lại
  • (hàng hải) lượng rẽ nước; trọng tải (của tàu thuyền)

phản nghĩa

=Immobilité, maîntien