Bàn phím:
Từ điển:
 
browse /brauz/

danh từ

  • cành non, chồi non
  • sự gặm (cành non, chồi non)

ngoại động từ

  • cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non)

nội động từ

  • gặm (cành non, chồi non)
  • (nghĩa bóng) đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)
browse
  • (Tech) đọc lướt