|
dépister
ngoại động từ
- theo dấu tìm ra (con thịt)
- Dépister un lièvre: theo dấu tìm ra 1 con thỏ rừng
- tìm ra tung tích
- Dépister un criminel: tìm ra tung tích một tên tội phạm
- phát hiện
- Dépister une maladie: phát hiện một bệnh
- đánh lạc hướng
- Malfaiteur qui dépiste la police: kẻ gian đánh lạc hướng công an
|