Bàn phím:
Từ điển:
 
dépiquer

ngoại động từ

  • tháo đường (khâu) đột
    • Dépiquer une jupe: tháo đường đột váy
  • nóng bừng (cây, đem trông nơi khác)
  • (nông nghiệp) đập, đạp, trục
    • Dépiquer le riz: đập (đạp trục) lúa