Bàn phím:
Từ điển:
 
brown /braun/

tính từ

  • nâu
    • brown paper: giấy nâu gói hàng
  • rám nắng (da)

Idioms

  1. to do brown
    • (từ lóng) bịp, đánh lừa

danh từ

  • màu nâu
  • quần áo nâu
  • (từ lóng) đồng xu đồng
    • the brown: bầy chim đang bay
    • to fire into the brown: bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông

ngoại động từ

  • nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu
  • rán vàng (thịt, cá); phi
    • to brown onions: phi hành
  • làm rám nắng
    • face browned by the sun: mặt rám nắng

nội động từ

  • hoá nâu, hoá sạm
  • chín vang (cá rán...)

Idioms

  1. I'm browned off with it
    • (từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi