Bàn phím:
Từ điển:
 
brow /brau/

danh từ

  • mày, lông mày
    • to knit (bend) one's brows: cau mày
  • trán
  • bờ (dốc...); đỉnh (đồi...)

danh từ

  • (hàng hải) cầu tàu