Bàn phím:
Từ điển:
 
dépendre

ngoại động từ

  • bỏ xuống (không treo nữa)
    • Dépendre une enseigne: bỏ biển hàng xuống

nội động từ

  • tùy thuộc
    • Ne dépendre de personne: không phụ thuộc ai cả
    • Cela dépend de vous: cái đó tùy ở anh
    • Pays qui dépend économiquement d'un autre: nước phụ thuộc một nước khác về kinh tế
    • cela dépend: cái đó còn tùy
    • il dépend de vous; de il dépend de vous que: tùy anh mà

phản nghĩa

=Affranchir (s'), libérer (se), Accrocher, pendre, suspendre