Bàn phím:
Từ điển:
 
dépendance

danh từ giống cái

  • sự phụ thuộc
    • Être dans la dépendance de quelqu'un: phụ thuộc vào ai
  • (số nhiều) phần phụ thuộc, đất phụ, nhà phụ

phản nghĩa

=Independance, Autonomie, liberté