Bàn phím:
Từ điển:
 
dépêcher

ngoại động từ

  • gửi gấp, phái gấp
    • Dépêcher une délégation: gửi gấp một phái đoàn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) giết chết, khử

phản nghĩa

=Lambiner, traîner