Bàn phím:
Từ điển:
 
dépecer

ngoại động từ

  • pha, chặt
    • Dépecer un poulet: chặt thịt con gà
  • xé ra
    • Dépecer un livre: xé quyển sách ra
    • Tigre qui dépèce sa proie: hổ xé mồi
  • (nghĩa bóng) chia cắt
    • Dépecer un pays: chia cắt một nước