Bàn phím:
Từ điển:
 
dépècement

danh từ giống đực

  • sự pha, sự chặt
    • Le dépeçage d'un mouton: sự pha thịt cừu
  • (nghĩa bóng) sự chia cắt
    • Dépècement d'un pays: sự chia cắt một nước