Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bronze
bronzer
bronzy
brooch
brood
brood-hen
brood-mare
brooder
broodily
broodiness
broodingly
broody
brook
Brooker
Brookings model
brooklet
broom
broom-stick
broomy
bros
bros.
broth
brothel
brother
brother-in-law
brotherhood
brotherless
brotherlike
brotherliness
brotherly
bronze
/brɔnz/
danh từ
đồng thiếc
đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...)
màu đồng thiếc
the bronze age
:
thời kỳ đồng thiếc
ngoại động từ
làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc
nội động từ
sạm màu đồng thiếc