Bàn phím:
Từ điển:
 
départir

ngoại động từ

  • (văn học) phát cho, ban cho
    • Départir des faveurs: ban ơn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) chia, phân chia, phân phối
    • Départir une somme aux pauvres: chia một món tiền cho người nghèo

phản nghĩa

=Conserver, garder