Bàn phím:
Từ điển:
 
départager

ngoại động từ

  • phân hơn thua (giữa những cái ngang nhau)
    • Départager les votes: phân hơn thua khi bỏ phiếu (bằng cách bầu lại)
  • phân phải trái cho, làm trọng tài cho
  • (văn học) tách bạch ra