Bàn phím:
Từ điển:
 
départ

danh từ giống đực

  • sự ra đi
  • (thể dục thể thao) sự xuất phát
  • chân cầu thang
  • sự bắt đầu
    • Beau départ: sự bắt đầu tốt
    • au départ: lúc đầu
    • point de départ: điểm xuất phát

danh từ giống đực

  • Faire le départ+ (từ cũ, nghĩa cũ) tách bạch ra

phản nghĩa

=Arrivée; aboutissement, fin