Bàn phím:
Từ điển:
 

plan s.m. (plan|en, -er, -ene)

1. Kế hoạch, chương trình.
- å arbeide etter en plan
- å legge planer
- å utarbeide en plan
- De har planer om å utvide gaten.

- planløs a. Không có kế hoạch.
- planmessig a. Có kế hoạch.
- slagplan Kế hoạch hành động.
- undervisningsplan Chương trình giảng dạy.

2. Địa đồ, họa đồ, hoành đồ.
- en plan over Oslo