Bàn phím:
Từ điển:
 
dénuder

ngoại động từ

  • lột trần, để hở
    • Dénuder quelqu'un: lột trần ai
    • Denuder un câble sous caoutchouc: bóc lớp cao su bọc dây cáp
    • Une robe qui dénude le dos: áo để hở lưng

phản nghĩa

=Couvrir, recouvrir, garnir