Bàn phím:
Từ điển:
 
dentellerie

danh từ giống cái

  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) nghề làm ren
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hàng bán ren
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đồ ren