Bàn phím:
Từ điển:
 
dentelé

tính từ

  • (có) răng cưa, khía răng
    • Feuille dentelée: (thực vật học) lá khía răng
    • Muscle dentelé: (giải phẫu) cơ răng cưa

danh từ giống đực

  • (giải phẫu) cơ răng cưa

phản nghĩa

=Lisse