Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
broadjump
broadleaf
broadloom
broadlum
broadly
broadminded
broadness
broadsheet
broadside
broadside radiation
broadsword
broadtail
broadways
broadwise
brocade
brocatelle
broccoli
broch
brochette
brochure
brock
brocket
broderie anglaise
brogue
broider
broidery
broil
broiler
broke
broken
broadjump
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhảy xa