Bàn phím:
Từ điển:
 
dénonciation

danh từ giống cái

  • sự tố giác, sự tố cáo
  • sự bãi bỏ
    • La dénonciation d'un traité: sự bãi bỏ một hiệp ước
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự thông báo