Bàn phím:
Từ điển:
 
dénoncer

ngoại động từ

  • tố giác, tố cáo
    • Dénoncer un criminel: tố cáo một kẻ phạm tội ác
  • tỏ rõ
    • Visage qui dénonce la franchise: bộ mặt tỏ rõ tính thật thà
  • bãi bỏ
    • Dénoncer un traité: bãi bỏ một hiệp ước
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thông báo

phản nghĩa

=Cacher, taire. Confirmer