Bàn phím:
Từ điển:
 

pilk s.m. (pilk|en, -er, -ene)

Một loại lưỡi câu gồm một thỏi kim loại khá nặng.
- å fiske med pilk
-
pilke v. Câu bằng loại lưỡi câu to và nặng.