Bàn phím:
Từ điển:
 

pike s.fm. (pike|a/-en, -er, -ene)

Con gái, cô gái, thiếu nữ.
- en pike på tolv år
- pikenes Jens
Người hay chọc gái.
- gatepike Gái ăn sương, gái làng chơi.