Bàn phím:
Từ điển:
 
broad /broutʃ/

tính từ

  • rộng
    • a broad street: phố rộng
  • bao la, mênh mông
    • the broad ocean: đại dương bao la
  • rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng
    • broad view: quan điểm rộng rãi
  • rõ, rõ ràng
    • broad facts: những sự kiện rõ ràng
    • in broad daylight: giữa ban ngày
    • broad him: lời ám chỉ khá lộ liễu
  • thô tục, tục tĩu
    • a broad joke: câu nói đùa thô tục
    • a broad story: câu chuyện tục tĩu
  • khái quát đại cương, chung, chính
    • to give one's view in broad outlines: trình bày quan điểm trên những nét đại cương
  • nặng (giọng nói)
    • to speak broad Scotch: nói tiếng Ê pom + giọng nặng

Idioms

  1. it is as broad an it is long
    • quanh quanh thì cũng vẫn vậy không có gì khác, trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi

phó từ

  • rộng, rộng rãi
  • hoàn toàn
  • nặng (giọng nói)

danh từ

  • chỗ rộng, phần rộng (của cái gì)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn bà
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gái đĩ, gái điếm
broad
  • (Tech) rộng
broad
  • rộng