Bàn phím:
Từ điển:
 
dendrite

danh từ giống cái

  • (khoáng vật học) vân cành (trên mặt đá)
  • (địa chất, địa lý) cây hóa thạch
  • (giải phẫu) sợi nhánh (của tế bào thần kinh)