Bàn phím:
Từ điển:
 
dénationalisation

danh từ giống cái

  • sự thôi quốc hữu hóa, sự bãi bỏ quốc hữu hóa
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự mất tính chất dân tộc
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự bỏ quốc tịch

phản nghĩa

=Nationalisation