Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khí tượng
khí tượng học
khí vật
khí vị
khía
khía cạnh
khích
khích bác
khích động
khích lệ
khiêm
khiêm nhường
khiêm nhượng
khiêm tốn
khiếm diện
khiếm khuyết
khiếm nhã
khiên
khiên cưỡng
khiền
khiển muộn
khiển trách
khiến
khiêng
khiêng vác
khiễng
khiếp
khiếp đảm
khiếp nhược
khiếp sợ
khí tượng
noun
meteor
đài khí tượng
:
weather-station
khí tượng học
:
meteorology