Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lú bú
lú gan
lú lấp
lú nhú
lú ruột
lụ khụ
lùa
lũa
lúa
lúa ba giăng
lúa chiêm
lúa con gái
lúa đại trà
lúa lốc
lúa má
lúa mì
lúa mùa
lúa nếp
lúa ruộng
lúa sớm
lúa tẻ
lụa
luân canh
luân chuyển
luân hồi
luân lạc
luân lưu
luân lý
luân lý học
luân phiên
lú bú
Thứ củ cải nhỏ dùng để làm dưa hoặc luộc ăn.