Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lũ
lũ lượt
lú
lú bú
lú gan
lú lấp
lú nhú
lú ruột
lụ khụ
lùa
lũa
lúa
lúa ba giăng
lúa chiêm
lúa con gái
lúa đại trà
lúa lốc
lúa má
lúa mì
lúa mùa
lúa nếp
lúa ruộng
lúa sớm
lúa tẻ
lụa
luân canh
luân chuyển
luân hồi
luân lạc
luân lưu
lũ
d. Đàn, bọn đông người : Một lũ tù binh ; Lũ chúng nó.
d. Mưa nguồn, làm cho nước dâng lên to : Mưa lũ.