Bàn phím:
Từ điển:
 
démotique

tính từ

  • (ngôn ngữ học) thông tục, dân gian
    • Langue démotique: tiếng nói dân gian
  • (écriture démotique) chữ viết đemotic (chữ viết giản lược cổ Ai Cập)