Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
lù lù
lù mù
lù rù
lù xù
lủ khủ lù khù
lũ
lũ lượt
lú
lú bú
lú gan
lú lấp
lú nhú
lú ruột
lụ khụ
lùa
lũa
lúa
lúa ba giăng
lúa chiêm
lúa con gái
lúa đại trà
lúa lốc
lúa má
lúa mì
lúa mùa
lúa nếp
lúa ruộng
lúa sớm
lúa tẻ
lụa
lù lù
Hiện cao lên sừng sững như muốn cản trở: Đứng lù lù trước mặt; Cái tủ lù lù ngay giữa nhà.