Bàn phím:
Từ điển:
 
démoralisation

danh từ giống cái

  • sự bại hoại đạo đức, sự đồi bại
  • sự làm mất tinh thần, sự làm nản lòng; sự mất tinh thần, sự nản lòng

phản nghĩa

=Moralisation, Encouragement, exaltation