Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
khí huyết
khí hư
khí khái
khí lực
khí nhạc
khí nổ
khí phách
khí quan
khí quản
khí quyển
khí sắc
khí sinh
khí tài
khí thế
khí tiết
khí tính học
khí trơ
khí trời
khí tượng
khí tượng học
khí vật
khí vị
khía
khía cạnh
khích
khích bác
khích động
khích lệ
khiêm
khiêm nhường
khí huyết
Blood, vitality
Có khí huyết dồi dào
:
With abundant vitality, bursting with vitality
Line of descent, ancestry
Anh em cùng khí huyết với nhau
:
Cousins of the same line of descent